Thực đơn
Gaon_Album_Chart Album bán chạy nhất theo năm# | Album | Nghệ sĩ | Hãng đĩa | Tổng doanh số | Loại hình |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bonamana[4] | Super Junior | S.M. Entertainment | 200.193 | Album phòng thu |
2 | Oh! | Girls' Generation | S.M. Entertainment | 197.934 | Album phòng thu |
3 | Hoot | Girls' Generation | S.M. Entertainment | 163.066 | Mini-album |
4 | Run Devil Run | Girls' Generation | S.M. Entertainment | 136.851 | Tái bản |
5 | GD & TOP | G-Dragon & T.O.P | YG Entertainment | 130.000 | Album phòng thu |
6 | Lucifer | SHINee | S.M. Entertainment | 124.961 | Album phòng thu |
7 | To Anyone | 2NE1 | YG Entertainment | 122.845 | Album phòng thu |
8 | The Beginning | JYJ | C-JeS Entertainment | 99.903 | Album phòng thu |
9 | Bonamana (Repackaged) | Super Junior | S.M. Entertainment | 99.355 | Tái bản |
10 | The Beginning (New Limited Edition) | JYJ | C-JeS Entertainment | 98.311 | Album phòng thu |
# | Album | Nghệ sĩ | Hãng đĩa | Tổng doanh số | Loại hình |
---|---|---|---|---|---|
1 | The Boys | Girls' Generation | S.M. Entertainment | 385.348 | Album phòng thu |
2 | Mr. Simple | Super Junior | S.M. Entertainment | 343.348 | Album phòng thu |
3 | Keep Your Head Down | TVXQ | S.M. Entertainment | 263.412 | Album phòng thu |
4 | In Heaven | JYJ | C-JeS Entertainment | 220.442 | Album phòng thu |
5 | Fiction and Fact | Beast | Cube Entertainment | 142.272 | Album phòng thu |
6 | Tonight | BIGBANG | YG Entertainment | 136.594 | Mini-album |
7 | A-CHa | Super Junior | S.M. Entertainment | 129.894 | Tái bản |
8 | First Step | CNBLUE | FNC Music | 115.467 | Album phòng thu |
9 | Break Down | Kim Hyun Joong | KeyEast | 114.642 | Mini-album |
10 | Lucky | Kim Hyun Joong | KeyEast | 101.705 | Mini-album |
# | Album | Nghệ sĩ | Hãng đĩa | Tổng doanh số | Loại hình |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sexy, Free & Single | Super Junior | S.M. Entertainment | 356.431 | Album phòng thu |
2 | Alive | BIGBANG | YG Entertainment | 266.848 | Mini-album |
3 | Catch Me | TVXQ | S.M. Entertainment | 256.447 | Album phòng thu |
4 | One of a Kind | G-Dragon | YG Entertainment | 204.326 | Mini-album |
5 | Sherlock | SHINee | S.M. Entertainment | 181.415 | Mini-album |
6 | Still Alive (Special Edition) | BIGBANG | YG Entertainment | 148.030 | Mini-album |
7 | MAMA | EXO-K | S.M. Entertainment | 145.925 | Mini-album |
8 | Twinkle | Girls' Generation-TTS | S.M. Entertainment | 144.222 | Mini-album |
9 | Midnight Sun | Beast | Cube Entertainment | 144.175 | Mini-album |
10 | Infinitize | INFINITE | Woollim Entertainment | 140.277 | Mini-album |
# | Album | Nghệ sĩ | Hãng đĩa | Tổng doanh số | Loại hình |
---|---|---|---|---|---|
1 | Growl (phiên bản tiếng Hàn) | EXO | S.M. Entertainment | 335.823 | Tái bản |
2 | I Got a Boy | Girls' Generation | S.M. Entertainment | 293.302 | Album phòng thu |
3 | XOXO (phiên bản tiếng Hàn) | EXO | S.M. Entertainment | 269.597 | Album phòng thu |
4 | Miracles in December (phiên bản tiếng Hàn) | EXO | S.M. Entertainment | 262.825 | Mini-album |
5 | Hello | Cho Yong-pil | Pil Records | 250.046 | Album phòng thu |
6 | XOXO (phiên bản tiếng Trung) | EXO | S.M. Entertainment | 200.870 | Album phòng thu |
7 | Growl (phiên bản tiếng Trung) | EXO | S.M. Entertainment | 200.183 | Tái bản |
8 | Coup d'Etat | G-Dragon | YG Entertainment | 195.603 | Album phòng thu |
9 | Dream Girl – The Misconceptions of You | SHINee | S.M. Entertainment | 185.357 | Album phòng thu |
10 | Miracles in December (phiên bản tiếng Trung) | EXO | S.M. Entertainment | 171.546 | Mini-album |
# | Album | Nghệ sĩ | Hãng đĩa | Tổng doanh số | Loại hình |
---|---|---|---|---|---|
1 | Overdose (phiên bản tiếng Hàn) | EXO-K | S.M. Entertainment | 385.047 | Mini-album |
2 | Overdose (phiên bản tiếng Trung) | EXO-M | S.M. Entertainment | 272.718 | Mini-album |
3 | Mamacita | Super Junior | S.M. Entertainment | 265.781 | Album phòng thu |
4 | Tense | TVXQ | S.M. Entertainment | 196.971 | Album phòng thu |
5 | Mr.Mr. | Girls' Generation | S.M. Entertainment | 163.209 | Mini-album |
6 | Just Us | JYJ | C-JeS Entertainment | 154.804 | Album phòng thu |
7 | Season 2 | INFINITE | Woollim Entertainment | 152.479 | Album phòng thu |
8 | This Is Love (Special Edition) | Super Junior | S.M. Entertainment | 143.515 | Tái bản |
9 | Good Luck | Beast | Cube Entertainment | 134.449 | Mini-album |
10 | Who Am I | B1A4 | WM Entertainment | 126.561 | Album phòng thu |
# | Album | Nghệ sĩ | Hãng đĩa | Tổng doanh số | Loại hình |
---|---|---|---|---|---|
1 | Exodus (phiên bản tiếng Hàn) | EXO | S.M. Entertainment | 478.856 | Album phòng thu |
2 | Sing For You (phiên bản tiếng Hàn) | EXO | S.M. Entertainment | 318.698 | Mini-album |
3 | Love Me Right (phiên bản tiếng Hàn) | EXO | S.M. Entertainment | 299.623 | Tái bản |
4 | Exodus (phiên bản tiếng Trung) | EXO | S.M. Entertainment | 281.320 | Album phòng thu |
5 | The Most Beautiful Moment In Life, Part 2 | BTS | Big Hit Entertainment | 274.135 | Mini-album |
6 | The Most Beautiful Moment In Life, Part 1 | BTS | Big Hit Entertainment | 203.664 | Mini-album |
7 | Sing For You (phiên bản tiếng Trung) | EXO | S.M. Entertainment | 176.239 | Mini-album |
8 | Odd | SHINee | S.M. Entertainment | 172.999 | Album phòng thu |
9 | Devil | Super Junior | S.M. Entertainment | 167.742 | Album đặc biệt |
10 | Rise as God | TVXQ | S.M. Entertainment | 151.625 | Album đặc biệt |
# | Album | Nghệ sĩ | Hãng đĩa | Tổng doanh số | Loại hình |
---|---|---|---|---|---|
1 | Wings | BTS | Big Hit Entertainment | 681,924 | Album phòng thu |
2 | Ex'Act (phiên bản tiếng Hàn) | EXO | S.M. Entertainment | 541,129 | Album phòng thu |
3 | The Most Beautiful Moment In Life: Young Forever | BTS | Big Hit Entertainment | 351,162 | Compilation album |
4 | EX'Act (phiên bản tiếng Trung) | EXO | S.M. Entertainment | 252,805 | Album phòng thu |
5 | LOTTO (phiên bản tiếng Hàn) | EXO | S.M. Entertainment | 230,486 | Repackage |
6 | Love & Letter | Seventeen | Pledis Entertainment | 192,030 | Album phòng thu |
7 | Flight Log: Departure | GOT7 | JYP Entertainment | 174,623 | Mini-album |
8 | 1 of 1 | SHINee | S.M. Entertainment | 172,278 | Album phòng thu |
9 | Twicecoaster: Lane 1 | Twice | JYP Entertainment | 166,810 | EP |
10 | Flight Log: Departure | GOT7 | JYP Entertainment | 165,363 | EP |
Thực đơn
Gaon_Album_Chart Album bán chạy nhất theo nămLiên quan
Gaongo Gaon Chart K-Pop Awards Gaon Digital Chart Gaon Chart Gaon Album Chart Ganymede (vệ tinh) Gabon Gang Gangnam Style Gangan ComicsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gaon_Album_Chart http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2011/... http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2010022... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://english.kbs.co.kr/hallyu/entertainment_news... http://www.koreatimes.co.kr/www/news/art/2010/06/2...